Switch công nghiệp 12 port PoE - Model:iTS12GP

5 5 (1 đánh giá)

Hãng sx: IS5COM - Canada

  • Bảo hành: 12 tháng
  • Tình trạng : Còn hàng

Liên hệ

Đặt mua: 0904.787.059 

Thông số kỹ thuật Switch công nghiệp 12 port PoE - Model:iTS12GP

ITS12GP là một switch quản trị 12 cổng PoE Gigabit Ethernet các cổng 8x10/100/1000 Base-T (X) PoE (Nguồn qua Ethernet) và 4 cổng SFP 4x100/1000Base-X. ITS12GP cung cấp hỗ trợ dự phòng thông qua các chức năng như MSTP (tương thích RSTP / STP) đảm bảo bảo vệ tất cả các ứng dụng mạng quan trọng. Switch hỗ trợ 8 cổng PoE hoàn toàn phù hợp với tiêu chuẩn IEEE802.3at, cung cấp tối đa 30 Watts cho mỗi cổng, cấu hình bật/tắt PoE theo lịch trình & chức năng kiểm tra PoE và chức năng tự động khởi động lại. ITS12GP có thể được quản trị thông qua Web UI, iManage Software Suite, Telnet / SSH và CLI. IEEE 802.3az Energy-Efficient Ethernet cho phép giảm mức tiêu thụ điện năng từ 50% trở lên. ITS12GP được làm bằng thép mạ kẽm IP-40 và có dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -40°C đến + 85°C, phù hợp với những môi trường khắc nghiệt nhất mà không sử dụng quạt.

1. TÍNH NĂNG

  • SUPPORTS
    • MSTP and RSTP/STP compatible
    • LLDP (Link Layer Discovery Protocol) and Modbus TCP
    • 802.1Q VLAN Network Management
    • HTTPS and SSH
    • SMTP client
    • iPv6
  • SUPPORTS IEEE 802.3AZ ENERGY-EFFICIENT ETHERNET TECHNOLOGY
  • IGMP V2 / V3 (IGMP SNOOPING)
  • SNMP V1 / V2C /V3
  • ACL, RADIUS, AND TACACS+
  • 9.6K BYTES JUMBO FRAME
  • MULTIPLE ALARM NOTIFICATION METHODS
  • CONFIGURABLE BY WEB BROWSER, TELNET, CONSOLE(CLI), IMANAGE SOFTWARE RUNNING ON WINDOWS 2010 NT / 2000 / XP /2003/VISTA/7

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT SWITCH CÔNG NGHIỆP iTS12GP

DESCRIPTION SPECIFICATION
10/100/1000BASE-T(X) RJ45 POE PORTS RJ45 AUTO MDI/MDIX Up to 8
100/1000BASE-X SFP Up to 4
RS-232 SERIAL CONSOLE PORT  RS-232 in RJ45 connector with console cable: 115200 bps, 8, N, 1
WARNING / MONITORING SYSTEM 3 alarm warning methods for system events supported:
• SYSLOG with server / client structure; recording and viewing events in theSystem Event Log
• SMTP
• Email
Event selection per port
 ALARM Relay output to carry capacity of 1A at 24 VDC
TECHNOLOGY
MAC TABLE  8K
PRIORITY QUEUES 8
PROCESSING Store-and-Forward Store-and-Forward
BUFFER SIZE 4Mbit
SWITCH PROPERTIES Switching latency: 7 μs
Switching bandwidth: 24 Gbps
Max. Number of Available VLANs: 4095
VLAN ID Range: VID 1 to 4094
IGMP multicast groups: 256 per each VLAN
Port rate limiting: User Defined
JUMBO FRAME  9.6K
SECURITY FEATURES • STP/RSTP/MSTP
• Device Binding and Remote Control Security
• Access Control List (ACL) for every port
• Authentication, Authorization and Accounting (AAA)
• RADIUS Authentication management
• Port based network access control (NAS) 802.1x
• QoS for achieving efficient bandwidth utilization
• Private VLAN with Port Isolation Configuration
• VLAN (802.1 Q) for segregation and securing network traffic
• SNMPv3 authentication and privacy encryption
• HTTPS / SSH v2 enhanced network security
• Web and CLI authentication and authorization
SOFTWARE FEATURES • Web or CLI based Management (Console or Telnet / SSH v2)
• Redundancy— STP/RSTP/MSTP and Fast Recovery
• DHCP Server / Relay
• VLAN (802.1Q) for segregating and securing network traffic
• Supports SNMPv1/v2/v3
• Traffic Prioritization—Storm Control and Quality of Service (QoS) includingDSCP Based QoS Ingress Port Classification
• Multicast traffic—IGMP Snooping (IGMP v1/v2 / v3) and unregistered IPMCv4Flooding
• Warnings (Syslog, SMTP, and email)
• Monitoring and Diagnostics—MAC Table and Port Statistics (ports monitoring including for SFP ports, system information, issuing PING packets fortroubleshooting IP connectivity issues)
• SNTP for synchronizing of clocks over network
NETWORK REDUNDANCY • RSTP (IEEE 802.1 D/w)
• MSTP (RSTP/ STP compatible)
• Fast Recovery and Dual Port Recovery
POWER REQUIREMENTS
INPUT POWER 12-48 VDC
POWER TERMINAL PCB Golden Finger
POWER CONSUMPTION (TYP.)  < 40 W
OVERLOAD CURRENT PROTECTION  10A
REVERSE POLARITY PROTECTION  Supported
REDUNDANCY PROTECTION Not supported
   
PHYSICAL CHARACTERISTICS
ENCLOSURE  IP-40 Galvanized Steel
DIMENSIONS (W X D X H) 56.6 (W) x 114.5 (H) x 205.3 (D) mm
WEIGHT (G)  ~790 g
ELECTROMAGNETIC EMISSIONS CISPR 22, EN 55011, FCC Part 15B Class A; EN 55022, EN 55024(CE EMC), FCC, EN 61000-6-2, EN 61000-6-4, IEC61000-3-2, IEC 61000-3-3
ELECTROMAGNETIC IMMUNITY EN61000-4-2 (ESD), EN61000-4-3 (RS), EN61000-4-4 (EFT), EN61000-4-5 (Surge), EN61000-4-6 (CS), EN61000-4-8, EN61000-4-11
SAFETY STANDARDS EN60950-1
OPERATING ENVIRONMENT -40°C to +85°C (-40° to 185°F) (no fans) EN 60068-2-21
STORAGE ENVIRONMENT -40°C to +85°C (-40°  to 185°C) EN 60068-2-14
OPERATING HUMIDITY 5% to 95% Non-condensing, EN 60068-2-30
SHOCK  IEC60068-2-27
FREE FALL IEC60068-2-32
VIBRATION IEC60068-2-6
IEEE STANDARDS IEEE 802.3 for 10Base-T
IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX
IEEE 802.3ab for 1000Base-T
IEEE 802.3z for 1000Base-X
IEEE 802.3x for Flow control
IEEE 802.3ad for LACP (Link Aggregation Control Protocol)
IEEE 802.3af PoE (Class 4 PDs (Powered devices) limited to 15.4W )
IEEE 802.3at PoE+ (30W at the Power sourcing equipment (PSE) (up to 25.50 W at a class 4 PD)
IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet
IEEE 802.1W Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)
IEEE 802.1Q – 2014 Bridged Networks
IEEE 802.1X-2010 Port Based Network Access Control
IEEE 802.1AB – 2016 Station and Media Access Connectivity discovery (LLDP)
RFC COMPLIANCE • RFC 768: UDP
• RFC 783: TFTP
• RFC 791: IPv4
• RFC 792: ICMP
• RFC 793: TCP
• RFC 854: Telnet
• RFC 959: FTP
• RFC 1157: SNMPv1
• RFC 1901,1902-1907 SNMPv2
• RFC 2273-2275: SNMPv3
• RFC 2571: SNMP Management
• RFC 1166: IP Addresses
• RFC 1643: Ethernet InterfaceMIB
• RFC 2068: HTTP
• RFC 2990 QoS
• RFC 2131, 2132: DHCP
• RFC 2236: IGMP v2
• RFC 3376: IGMP v3
• RFC 2474: DiffServPrecedence
• RFC 3046: DHCP Relay
  AgentInformation Option
• RFC 3580: 802.1x RADIUS
• RFC 4250-4252 SSH Protocol

 

Tài liệu tham khảo sản phẩm:  Datasheet

 

 

 

 

Quý khách có nhu cầu tư vấn Switch công nghiệp xin vui lòng liên hệ

CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN COTEL
Địa chỉ: 14C2 Ngõ 521/51, Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: (024) 66637998 | Hotline: 0904787059
Email: info@cotel.vn

Đánh giá - Bình luận
Nhấn vào đây để đánh giá
0.03372 sec| 2424.68 kb