Switch công nghiệp 12 port PoE - Model:iTS12GP
5 5 (1 đánh giá)Hãng sx: IS5COM - Canada
- Bảo hành: 12 tháng
- Tình trạng : Còn hàng
Liên hệ
Đặt mua: 0904.787.059
- Khách hàng Mai Khánh Toàn - (0966787xxx) đã mua 10 tháng trước (24/11/2023)
- Khách hàng Mr Tan - (0983376xxx) đã mua 12 tháng trước (11/10/2023)
- Khách hàng nguyệt - (0932628xxx) đã mua 1 year trước (05/07/2023)
Thông số kỹ thuật Switch công nghiệp 12 port PoE - Model:iTS12GP
ITS12GP là một switch quản trị 12 cổng PoE Gigabit Ethernet các cổng 8x10/100/1000 Base-T (X) PoE (Nguồn qua Ethernet) và 4 cổng SFP 4x100/1000Base-X. ITS12GP cung cấp hỗ trợ dự phòng thông qua các chức năng như MSTP (tương thích RSTP / STP) đảm bảo bảo vệ tất cả các ứng dụng mạng quan trọng. Switch hỗ trợ 8 cổng PoE hoàn toàn phù hợp với tiêu chuẩn IEEE802.3at, cung cấp tối đa 30 Watts cho mỗi cổng, cấu hình bật/tắt PoE theo lịch trình & chức năng kiểm tra PoE và chức năng tự động khởi động lại. ITS12GP có thể được quản trị thông qua Web UI, iManage Software Suite, Telnet / SSH và CLI. IEEE 802.3az Energy-Efficient Ethernet cho phép giảm mức tiêu thụ điện năng từ 50% trở lên. ITS12GP được làm bằng thép mạ kẽm IP-40 và có dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -40°C đến + 85°C, phù hợp với những môi trường khắc nghiệt nhất mà không sử dụng quạt.
1. TÍNH NĂNG
- SUPPORTS
- MSTP and RSTP/STP compatible
- LLDP (Link Layer Discovery Protocol) and Modbus TCP
- 802.1Q VLAN Network Management
- HTTPS and SSH
- SMTP client
- iPv6
- SUPPORTS IEEE 802.3AZ ENERGY-EFFICIENT ETHERNET TECHNOLOGY
- IGMP V2 / V3 (IGMP SNOOPING)
- SNMP V1 / V2C /V3
- ACL, RADIUS, AND TACACS+
- 9.6K BYTES JUMBO FRAME
- MULTIPLE ALARM NOTIFICATION METHODS
- CONFIGURABLE BY WEB BROWSER, TELNET, CONSOLE(CLI), IMANAGE SOFTWARE RUNNING ON WINDOWS 2010 NT / 2000 / XP /2003/VISTA/7
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT SWITCH CÔNG NGHIỆP iTS12GP
DESCRIPTION | SPECIFICATION |
10/100/1000BASE-T(X) RJ45 POE PORTS RJ45 AUTO MDI/MDIX | Up to 8 |
100/1000BASE-X SFP | Up to 4 |
RS-232 SERIAL CONSOLE PORT | RS-232 in RJ45 connector with console cable: 115200 bps, 8, N, 1 |
WARNING / MONITORING SYSTEM | 3 alarm warning methods for system events supported: • SYSLOG with server / client structure; recording and viewing events in theSystem Event Log • SMTP Event selection per port |
ALARM | Relay output to carry capacity of 1A at 24 VDC |
TECHNOLOGY | |
MAC TABLE | 8K |
PRIORITY QUEUES | 8 |
PROCESSING Store-and-Forward | Store-and-Forward |
BUFFER SIZE | 4Mbit |
SWITCH PROPERTIES | Switching latency: 7 μs Switching bandwidth: 24 Gbps Max. Number of Available VLANs: 4095 VLAN ID Range: VID 1 to 4094 IGMP multicast groups: 256 per each VLAN Port rate limiting: User Defined |
JUMBO FRAME | 9.6K |
SECURITY FEATURES | • STP/RSTP/MSTP • Device Binding and Remote Control Security • Access Control List (ACL) for every port • Authentication, Authorization and Accounting (AAA) • RADIUS Authentication management • Port based network access control (NAS) 802.1x • QoS for achieving efficient bandwidth utilization • Private VLAN with Port Isolation Configuration • VLAN (802.1 Q) for segregation and securing network traffic • SNMPv3 authentication and privacy encryption • HTTPS / SSH v2 enhanced network security • Web and CLI authentication and authorization |
SOFTWARE FEATURES | • Web or CLI based Management (Console or Telnet / SSH v2) • Redundancy— STP/RSTP/MSTP and Fast Recovery • DHCP Server / Relay • VLAN (802.1Q) for segregating and securing network traffic • Supports SNMPv1/v2/v3 • Traffic Prioritization—Storm Control and Quality of Service (QoS) includingDSCP Based QoS Ingress Port Classification • Multicast traffic—IGMP Snooping (IGMP v1/v2 / v3) and unregistered IPMCv4Flooding • Warnings (Syslog, SMTP, and email) • Monitoring and Diagnostics—MAC Table and Port Statistics (ports monitoring including for SFP ports, system information, issuing PING packets fortroubleshooting IP connectivity issues) • SNTP for synchronizing of clocks over network |
NETWORK REDUNDANCY | • RSTP (IEEE 802.1 D/w) • MSTP (RSTP/ STP compatible) • Fast Recovery and Dual Port Recovery |
POWER REQUIREMENTS | |
INPUT POWER | 12-48 VDC |
POWER TERMINAL | PCB Golden Finger |
POWER CONSUMPTION (TYP.) | < 40 W |
OVERLOAD CURRENT PROTECTION | 10A |
REVERSE POLARITY PROTECTION | Supported |
REDUNDANCY PROTECTION | Not supported |
PHYSICAL CHARACTERISTICS | |
ENCLOSURE | IP-40 Galvanized Steel |
DIMENSIONS (W X D X H) | 56.6 (W) x 114.5 (H) x 205.3 (D) mm |
WEIGHT (G) | ~790 g |
ELECTROMAGNETIC EMISSIONS | CISPR 22, EN 55011, FCC Part 15B Class A; EN 55022, EN 55024(CE EMC), FCC, EN 61000-6-2, EN 61000-6-4, IEC61000-3-2, IEC 61000-3-3 |
ELECTROMAGNETIC IMMUNITY | EN61000-4-2 (ESD), EN61000-4-3 (RS), EN61000-4-4 (EFT), EN61000-4-5 (Surge), EN61000-4-6 (CS), EN61000-4-8, EN61000-4-11 |
SAFETY STANDARDS | EN60950-1 |
OPERATING ENVIRONMENT | -40°C to +85°C (-40° to 185°F) (no fans) EN 60068-2-21 |
STORAGE ENVIRONMENT | -40°C to +85°C (-40° to 185°C) EN 60068-2-14 |
OPERATING HUMIDITY | 5% to 95% Non-condensing, EN 60068-2-30 |
SHOCK | IEC60068-2-27 |
FREE FALL | IEC60068-2-32 |
VIBRATION | IEC60068-2-6 |
IEEE STANDARDS | IEEE 802.3 for 10Base-T IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX IEEE 802.3ab for 1000Base-T IEEE 802.3z for 1000Base-X IEEE 802.3x for Flow control IEEE 802.3ad for LACP (Link Aggregation Control Protocol) IEEE 802.3af PoE (Class 4 PDs (Powered devices) limited to 15.4W ) IEEE 802.3at PoE+ (30W at the Power sourcing equipment (PSE) (up to 25.50 W at a class 4 PD) IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet IEEE 802.1W Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP) IEEE 802.1Q – 2014 Bridged Networks IEEE 802.1X-2010 Port Based Network Access Control IEEE 802.1AB – 2016 Station and Media Access Connectivity discovery (LLDP) |
RFC COMPLIANCE | • RFC 768: UDP • RFC 783: TFTP • RFC 791: IPv4 • RFC 792: ICMP • RFC 793: TCP • RFC 854: Telnet • RFC 959: FTP • RFC 1157: SNMPv1 |
• RFC 1901,1902-1907 SNMPv2 • RFC 2273-2275: SNMPv3 • RFC 2571: SNMP Management • RFC 1166: IP Addresses • RFC 1643: Ethernet InterfaceMIB • RFC 2068: HTTP • RFC 2990 QoS |
|
• RFC 2131, 2132: DHCP • RFC 2236: IGMP v2 • RFC 3376: IGMP v3 • RFC 2474: DiffServPrecedence • RFC 3046: DHCP Relay AgentInformation Option • RFC 3580: 802.1x RADIUS • RFC 4250-4252 SSH Protocol |
Tài liệu tham khảo sản phẩm: Datasheet
Quý khách có nhu cầu tư vấn Switch công nghiệp xin vui lòng liên hệ
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN COTEL
Địa chỉ: 14C2 Ngõ 521/51, Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: (024) 66637998 | Hotline: 0904787059
Email: info@cotel.vn