Switch công nghiệp 10 port - Model:iES10G-S

5 5 (1 đánh giá)

Hãng sx: IS5COM - Canada

  • Bảo hành: 12 tháng
  • Tình trạng : Còn hàng

Liên hệ

Đặt mua: 0904.787.059 

Thông số kỹ thuật Switch công nghiệp 10 port - Model:iES10G-S

iES10G-S là switch quản trị công nghiệp thông minh gồm 10 port Gigabit Ethernet với 7x10/100Base-T (X) port và 3x10/100/1000Base-T (X) RJ45, 3 port Combo 10/100 /1000Base-T (X) RJ45 và 100/1000Base-X cổng và 2x100/1000Base-X SFP port. IES10G-S cung cấp chức năng hỗ trợ dự phòng thông qua các giao thức STP/RSTP/MSTP đảm bảo bảo vệ tất cả các ứng dụng mạng quan trọng. iES10G-S có thể được quản trị thông qua Web UI, iManage Software Suite, Telnet và Console (CLI) / SSH v2. Switch được làm bằng thép mạ kẽm IP-40 và có dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -40°C đến + 85°C, phù hợp với những môi trường khắc nghiệt nhất mà không sử dụng quạt.

1. TÍNH NĂNG

  • SUPPORTS:
    • STP / RSTP / MSTP
    • LLDP (Link Layer Discovery Protocol)
    • Modbus TCP
    • VLAN Priority—supports priority-tagged frames to be received by specific IEDs
    • HTTPS / SSH v2
    • SNTP for synchronizing the switch’s clock 
  • IGMP V2 / V3 (IGMP SNOOPING) 
  • SNMP V1 / V2C / V3
  • RADIUS FOR 802.1X AUTHENTICATION, TACACS+ FOR USER LOGIN AUTHENTICATION 
  • SUPPORTS DDM (DIGITAL DIAGNOSTIC MONITORING) FUNCTION FOR SFP MODULES 
  • MULTIPLE ALARM NOTIFICATION METHODS
  • CONFIGURABLE  BY WEB UI, TELNET, CONSOLE(CLI), IMANAGE SOFTWARE RUNNING ON WINDOWS 10, NT /2000/ XP/2003/VISTA/7
  • DIN RAIL AND PANEL MOUNT

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT SWITCH CÔNG NGHIỆP IES10G-S

 

DESCRIPTION SPECIFICATION
10/100BASE-T(X) RJ45  7
1 X 10/100/1000BASE-T(X) RJ45  Up to 3
COMBO*** 10/100/1000BASE-T(X) RJ45100/1000BASE-X  Up to 3
100/1000BASE-X SFP  Up to 2
RS-232 SERIAL CONSOLE PORT  RS-232 in RJ45 connector with console cable: 9600 bps, 8, N, 1
WARNING / MONITORING SYSTEM • SYSLOG with server / client structure; recording and viewing events in the System Event Log
• SMTP for notification via email
Event selection per port
 ALARM Relay output to carry capacity of 1A at 24 VDC
TECHNOLOGY
MAC TABLE  8K
PRIORITY QUEUES 4
PROCESSING Store-and-Forward Store-and-Forward
SWITCH PROPERTIES -    Switching latency: 7 μs
-    Switching bandwidth: 7.4 Gbps
-    Max. Number of Available VLANs: 4096
-    IGMP multicast groups: 32
-    Port rate limiting: User Defined
SECURITY FEATURES -    STP/RSTP/MSTP
-    RADIUS for 802.1x authentication
-    TACACS+ for user login authentication
-    Port based network access control (NAS) 802.1x
-    VLAN (802.1 Q) for segregation and securing network traffic enabled by GVRP
-    SNMPv3 authentication and privacy encryption
-    Management Security
-    Port security and MAC Blacklist
-    IP Guard
-    HTTPS / SSH v2
-    Web and CLI authentication and authorization
SOFTWARE FEATURES -    Web or CLI based Management (RS-232 Serial Console or Telnet / SSH v2)
-    HTTPS
-    DHCP Server /Client / Relay
-    VLAN—Port-based (untagged) and 802.1Q (tagged)
-    Supports SNMPv1/v2/v3
-    Traffic Prioritization—QoS, Port-based Priority, COS/802.1p, TOS/DSCP
-    Multicast traffic—IGMP Snooping (IGMP v2 / v3), MVR, Static Multicast Filtering
-    Warnings (SYSLOG and SMTP), Fault Alarm (power and ports failure), and Event Selection
-    Monitoring and Diagnostics—MAC Table and Port Statistics, Counters, and Monitoring,  
-    System Event Log, Traffic Monitoring, and Ping
-    SNTP for synchronizing of clocks over network
NETWORK REDUNDANCY -    STP/ RSTP/ MSTP, Fast Recovery, Dual Port Recovery, and Ring
ENCLOSURE  IP-40 Galvanized Steel
DIMENSIONS (W X D X H) 114 (W) x 154 (D) x 203 (H) mm (4.50 x 6.08 x 8.00 inches) Panel mount
65 (W) x 162 (D) x 191 (H) mm (2.56 x 6.39 x 7.53 inches) Din rail mount  
WEIGHT (G)  ~1000 g
POWER
INPUT POWER Redundant Power Supplies: Dual Input 10-48VDC, Dual Input 36-75VDC, or Dual Input 110-370VDC or 90-264VAC   
POWER CONSUMPTION (TYP.)  12 Watts
OVERLOAD CURRENT PROTECTION  Present
REVERSE POLARITY PROTECTION  Internal
ELECTROMAGNETIC EMISSIONS FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A,  
EN50155 (EN50121-3-2, EN55011, EN50121-4)
ELECTROMAGNETIC IMMUNITY EN61000-4-2 (ESD), EN61000-4-3 (RS), EN61000-4-4 (EFT), EN61000-4-5 (Surge), 
EN61000-4-6 (CS), EN61000-4-8, EN61000-4-11
SAFETY STANDARDS -40°C to +85°C (-40° to 185°F) (no fans) EN 60068-2-21 
OPERATING ENVIRONMENT -40°C to +85°C (-40° to 185°F) (no fans) EN 60068-2-21
STORAGE ENVIRONMENT -40°C to +85°C (-40°  to 185°C) EN 60068-2-14
OPERATING HUMIDITY 5% to 95% Non-condensing, EN 60068-2-30
SHOCK  IEC60068-2-27
FREE FALL IEC60068-2-32
VIBRATION IEC60068-2-6
MTBF 231762 Hours / 26 Years (Operating Temperature: 55°C)
IEEE STANDARDS IEEE 802.3 for 10Base-T
IEEE 802.3u for 100Base-TX  and 100Base-FX IEEE 802.3ab for 1000Base-T
IEEE 802.3z  for 1000Base-X IEEE 802.3x for Flow control
IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w  -2001 Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)
IEEE 802.1D-2004 Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP:2004)
IEEE 802.1X-2010 Port Based Network Access Control
IEEE 802.1AB – 2016 Station and Media Access Connectivity discovery (LLDP)
RFC COMPLIANCE • RFC 768: UDP
• RFC 783: TFTP
• RFC 791: IPv4
• RFC 792: ICMP
• RFC 793: TCP
• RFC 854: Telnet
• RFC 959: FTP
• RFC 1157: SNMP
• RFC 1901,1902- 1907 SNMPv2
• RFC 2273-2275: SNMPv3
• RFC 2571: SNMP Management
• RFC 1166: IP Addresses
• RFC 1643: Ethernet Interface MIB
• RFC 2068: HTTP
• RFC 21 31, 2132: DHCP
• RFC 2817 Upgrading to TLS Within HTTP/1.1
• RFC 2818 HTTP Over TLS
• RFC 3376: IGMP v3
• RFC 2474: DiffServ Precedence
• RFC 3046: DHCP Relay Agent Information Option
• RFC 3580: 802.1x RADIUS
• RFC draft-ietf-opsawg-tacacs-09 -TACACS+ 

 

Tài liệu tham khảo sản phẩm:  Datasheet

 

 

 

 

Quý khách có nhu cầu tư vấn Switch quản trị công nghiệp xin vui lòng liên hệ

CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN COTEL
Địa chỉ: 14C2 Ngõ 521/51, Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: (024) 66637998 | Hotline: 0904787059
Email: info@cotel.vn

 

Đánh giá - Bình luận
Nhấn vào đây để đánh giá
0.26897 sec| 2452.641 kb