Switch công nghiệp Chuẩn IEC61850 - Model:iES28GF-L2

5 5 (1 đánh giá)

Hãng sx: IS5COM - Canada

  • Bảo hành: 12 tháng
  • Tình trạng : Còn hàng

Liên hệ

Đặt mua: 0904.787.059 

Thông số kỹ thuật Switch công nghiệp Chuẩn IEC61850 - Model:iES28GF-L2

iES28GF-L2 là switch Gigabit Ethernet quản trị lớp 2 có khả năng mở rộng và dự phòng cao hỗ trợ chức năng định tuyến cơ bản với 4 mô-đun cố định. Nó được thiết kế để chịu được những môi trường khắc nghiệt nhất. Tuân thủ tiêu chuẩn IEC 61850 Ed.2, IEEE 1613 và EN 50155. IES28GF-L2 cung cấp chức năng hỗ trợ dự phòng thông qua các giao thức STP/RSTP/MSTP đảm bảo bảo vệ tất cả các ứng dụng mạng quan trọng. IES28GF-L2 có thể được quản trị thông qua Web UI, iManage Software Suite, Telnet, SSHv2 và Console (CLI). Switch cung cấp tính năng tự động ngăn chặn DOS/DDOS nâng cao. IES28GF-L2 được làm bằng thép mạ kẽm IP-40 và có dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -40°C đến + 85°C, phù hợp với những môi trường khắc nghiệt nhất mà không sử dụng quạt.

1. TÍNH NĂNG

  • SUPPORTS:
    • STP / RSTP / MSTP
    • LLDP (Link Layer Discovery Protocol)
    • Modbus TCP
    • VLAN Priority—supports priority-tagged frames to be received by specific IEDs
    • HTTPS / SSH v2
    • SNTP for synchronizing the switch’s clock 
  • IGMP V2 / V3 (IGMP SNOOPING) 
  • SNMP V1 / V2C / V3
  • ACL, AAA (RADIUS), AND NAS 802.1X (USER AUTHENTICATION)
  • 9.6K BYTES JUMBO FRAME
  • MULTIPLE ALARM NOTIFICATION METHODS
  • CONFIGURABLE BY WEB BROWSER, TELNET, CONSOLE (CLI), IMANAGE SOFTWARE RUNNING ON WINDOWS 10, NT/2000/XP/2003/VISTA/7
  • RACK AND PANEL MOUNTING

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT SWITCH CÔNG NGHIỆP iES28GF-L2 

DESCRIPTION  SPECIFICATION
SLOT 1 - (PORTS 1-8)  8 X 10/100/1000Base-T(X) RJ45 Ports, 8 X 100/1000Base-X SFP Ports, 2 or 4 X 100FX Ports, 2 or 4 X 1000LX/SX Ports
SLOT 2 - (PORTS 9-16)  8 X 10/100/1000Base-T(X) RJ45 Ports, 8 X 100/1000Base-X SFP Ports, 2 or 4 X 100FX Ports, 2 or 4 X 1000LX/SX Ports
 SLOT 3 - (PORTS 17-24)  8 X 10/100/1000Base-T(X) RJ45 Ports, 8 X 100/1000Base-X SFP Ports, 2 or 4 X 100FX Ports, 2 or 4 X 1000LX/SX Ports
SLOT 4 - (PORTS 25-28) 2 or 4 X 1000Base-X SFP Ports, 2 or 4 X 1000LX/SX Ports 
RS-232 SERIAL CONSOLE PORT RS-232 in RJ45 connector with console cable: 115200 bps, 8, N, 1
WARNING / MONITORING SYSTEM Relay output for fault event alarming
2 alarm warning methods for system events supported:
• SYSLOG with server / client structure; recording and viewing events in the System Event Log
• SMTP for notification via email
Event selection per port
ALARM Relay output to carry capacity:
• 1 A @ 120 VAC
• 2 A @ 24 VDC
• 0.15 A @ 125 VDC
MAC TABLE 8K
PRIORITY QUEUES  8
PROCESSING  Store-and-Forward
SWITCH PROPERTIES Switching latency: 7 μs
Switch capacity: 56 Gbps
Max. Number of Available VLANs: 4096
IGMP multicast groups: 32 for each VLAN
Port rate limiting: User Defined 
JUMBO FRAME 9.6 K
SECURITY FEATURES • STP/RSTP/MSTP
• Device Binding and Remote Control security
• Access Control List (ACL) for every port
• Authentication, Authorization and Accounting (AAA)
• RADIUS and TACACS+ Authentication management
• Port based network access control (NAS) 802.1x
• QoS for achieving efficient bandwidth utilization
• Private VLAN with Port Isolation Configuration
• VLAN (802.1 Q) for segregation and securing network traffic
• SNMPv3 authentication and privacy encryption
• HTTPS / SSH enhanced network security
• Web and CLI authentication and authorization
SOFTWARE FEATURES • Web or CLI based Management (Console or Telnet / SSHv2)
• DHCP Server / Relay
• VLAN (802.1Q) for segregating and securing network traffic
• Supports SNMPv1/v2/v3
• Traffic Prioritization—Storm Control and Quality of Service (QoS) including DSCP-Based QoS Ingress Port Classification
• Multicast traffic—IGMP Snooping (IGMP v1/v2 / v3) and unregistered IPMCv4 Flooding
• Warnings (Syslog and SMTP) and Fault Alarm (power failure)
• Monitoring and Diagnostics—MAC Table and Port Statistics (ports monitoring including for SFP ports, system information, issuing PING packets for troubleshooting IP connectivity issues)
• SNTP for synchronizing of clocks over network
•Basic Routing
  o Static Routing
  o RIPv2
  o VRRP
NETWORK REDUNDANCY • STP/RSTP/RSTP (IEEE 802.1 D /W)
• MSTP (RSTP/ STP compatible)
• Fast Recovery and Dual Port Recovery
POWER
INPUT POWER Redundant Power Supplies: Dual Input 10-36VDC, Dual Input 36-75VDC, or Dual Input 110-370VDC or 90-264VAC
POWER CONSUMPTION (TYP.) 46 Watts max.
OVERLOAD CURRENT PROTECTION Present
IP RATING IEC 61850-3 clause 6.6.2
IEC 60529 clause 6.11
ISO 20653:2013
CLEARANCE AND CREEPAGE IEC 61850-3 clause 6.6.1
IMPULSE VOLTAGE IEC 61850-3 clause 6.6.3
IEEE 1613 clause 5.3 
SAFETY EN 60950-1
ELECTROMAGNETIC COMPATIBILITY (EMC) TESTS
RADIATED EMISSION IEC 61850-3 clause 6.7.4
CISPR22 table 5/7
FCC Part 15
EN 50155
CONDUCTED EMISSION  IEC 61850-3 clause 6.7.4
CISPR22 table 1/3
FCC Part 15
EN 50155
ENCLOSURE PROTECTION
ENCLOSURE  PROTECTION IEC 61850-3 clause 6.11
IEEE STANDARDS IEEE 802.3 for 10Base-T
IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX
IEEE 802.3ab for 1000Base-T
IEEE 802.3z for 1000Base-X
IEEE 802.3x for Flow control
IEEE 802.3ad for LACP (Link Aggregation Control Protocol)
IEEE 802.1D - 1998 Spanning Tree Protocol (STP)
IEEE 802.1D – 2004 /w Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)
IEEE 802.1Q – 2014 Bridged Networks
IEEE 802.1-2010 Port Based Network Access Control
IEEE 802.1AB – 2016 Station and Media Access Connectivity discovery (LLDP)
IEEE 802.1AX Link Aggregation
RFC COMPLIANCE • RFC 768: UDP
• RFC 783: TFTP
• RFC 791: IPv4
• RFC 792: ICMP
• RFC 793: TCP
• RFC 854: Telnet
• RFC 959: FTP
• RFC 1157: SNMPv1
• RFC 1901,1902-1907 SNMPv2
• RFC 2273-2275: SNMPv3
• RFC 2571: SNMP Management
• RFC 1166: IP Addresses
• RFC 1643: Ethernet Interface MIB
• RFC 1757: RMON
• RFC 2068: HTTP
• RFC 2990 QoS
• RFC 2131, 2132: DHCP
• RFC 2236: IGMP v2
• RFC 3376: IGMP v3
• RFC 2474: DiffServ Precedence
• RFC 3046: DHCP Relay Agent Information Option
• RFC 3580: 802.1x RADIUS
• RFC 4250-4252 SSH Protocol

 

Tài liệu tham khảo sản phẩm:  Datasheet

 

 

 

Quý khách có nhu cầu tư vấn Switch quản trị công nghiệp xin vui lòng liên hệ

CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN COTEL
Địa chỉ: 14C2 Ngõ 521/51, Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: (024) 66637998 | Hotline: 0904787059
Email: info@cotel.vn

Đánh giá - Bình luận
Nhấn vào đây để đánh giá
0.26739 sec| 2428.734 kb