Switch công nghiệp Chuẩn IEC61850 - Model:iES10GF
5 5 (1 đánh giá)Hãng sx: IS5COM - Canada
- Bảo hành: 12 tháng
- Tình trạng : Còn hàng
Liên hệ
Đặt mua: 0904.787.059
- Khách hàng Mai Khánh Toàn - (0966787xxx) đã mua 1 year trước (24/11/2023)
- Khách hàng Mr Tan - (0983376xxx) đã mua 1 year trước (11/10/2023)
- Khách hàng nguyệt - (0932628xxx) đã mua 1 year trước (05/07/2023)
Thông số kỹ thuật Switch công nghiệp Chuẩn IEC61850 - Model:iES10GF
IES10GF là switch quản trị công nghiệp thông minh gồm 10 port Gigabit Ethernet với 7x10/100Base-T (X) port và 3x10/100/1000Base-T (X) RJ45, 3 port Combo 10/100 /1000Base-T (X) RJ45 và 100/1000Base-X cổng và 2x100/1000Base-X SFP port. Tuân thủ tiêu chuẩn IEC61850-3 và IEEE1613. IES10GF cung cấp chức năng hỗ trợ dự phòng thông qua các giao thức STP/RSTP/MSTP đảm bảo bảo vệ tất cả các ứng dụng mạng quan trọng. iES10GF có thể được quản trị thông qua Web UI, iManage Software Suite, Telnet và Console (CLI) / SSH v2. Switch được làm bằng thép mạ kẽm IP-40 và có dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -40°C đến + 85°C, phù hợp với những môi trường khắc nghiệt nhất mà không sử dụng quạt.
1. TÍNH NĂNG
- SUPPORTS:
- STP / RSTP / MSTP
- LLDP (Link Layer Discovery Protocol)
- Modbus TCP
- VLAN Priority—supports priority-tagged frames to be received by specific IEDs
- HTTPS / SSH v2
- SNTP for synchronizing the switch’s clock
- IGMP V2 / V3 (IGMP SNOOPING)
- SNMP V1 / V2C / V3
- RADIUS FOR 802.1X AUTHENTICATION, TACACS+ FOR USER LOGIN AUTHENTICATION
- SUPPORTS DDM (DIGITAL DIAGNOSTIC MONITORING) FUNCTION FOR SFP MODULES
- MULTIPLE ALARM NOTIFICATION METHODS
- CONFIGURABLE BY WEB UI, TELNET, CONSOLE(CLI), IMANAGE SOFTWARE RUNNING ON WINDOWS 10, NT /2000/ XP/2003/VISTA/7
- DIN RAIL AND PANEL MOUNT
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT SWITCH CÔNG NGHIỆP IES10GF
DESCRIPTION | SPECIFICATION |
10/100BASE-T(X) RJ45 | 7 |
1 X 10/100/1000BASE-T(X) RJ45 | Up to 3 |
COMBO*** 10/100/1000BASE-T(X) RJ45100/1000BASE-X | Up to 3 |
100/1000BASE-X SFP | Up to 2 |
RS-232 SERIAL CONSOLE PORT | RS-232 in RJ45 connector with console cable: 9600 bps, 8, N, 1 |
WARNING / MONITORING SYSTEM | • SYSLOG with server / client structure; recording and viewing events in the System Event Log |
• SMTP for notification via email | |
Event selection per port | |
ALARM | Relay output to carry capacity of 1 A at 24 VDC |
TECHNOLOGY | |
MAC TABLE | 8K |
PRIORITY | QUEUES 4 |
PROCESSING Store-and-Forward | Store-and-Forward |
SWITCH PROPERTIES | - Switching latency: 7 μs |
- Switching bandwidth: 7.4 Gbps | |
- Max. Number of Available VLANs: 4096 | |
- IGMP multicast groups: 32 | |
- Port rate limiting: User Defined | |
SECURITY FEATURES | - STP/RSTP/MSTP |
- RADIUS for 802.1x authentication | |
- TACACS+ for user login authentication | |
- Port based network access control (NAS) 802.1x | |
- VLAN (802.1 Q) for segregation and securing network traffic enabled by GVRP | |
- SNMPv3 authentication and privacy encryption | |
- Management Security | |
- Port security and MAC Blacklist | |
- IP Guard | |
- HTTPS / SSH v2 | |
SOFTWARE FEATURES | - Web and CLI authentication and authorization |
- Web or CLI based Management (RS-232 Serial Console or Telnet / SSH v2) | |
- HTTPS | |
- DHCP Server /Client / Relay | |
- VLAN—Port-based (untagged) and 802.1Q (tagged) | |
- Supports SNMPv1/v2/v3 | |
- Traffic Prioritization—QoS, Port-based Priority, COS/802.1p, TOS/DSCP | |
- Multicast traffic—IGMP Snooping (IGMP v2 / v3), MVR, Static Multicast Filtering | |
- Warnings (SYSLOG and SMTP), Fault Alarm (power and ports failure), and Event Selection | |
- Monitoring and Diagnostics—MAC Table and Port Statistics, Counters, and Monitoring, | |
- System Event Log, Traffic Monitoring, and Ping | |
- SNTP for synchronizing of clocks over network | |
NETWORK REDUNDANCY | - STP/ RSTP/ MSTP, Fast Recovery, Dual Port Recovery, and Ring |
ENCLOSURE | IP-40 Galvanized Steel |
DIMENSIONS (W X D X H) | 133.7 (W) x 159.4 (D) x 203 (H) mm (5.27 x 6.28 x 8.00 inches) Panel mount |
WEIGHT (G) | ~2.3 kg |
POWER | |
INPUT POWER | Redundant Power Supplies: Dual Input 10-48VDC, Dual Input 36-75VDC, or Dual Input 110-370VDC or 90-264VAC |
POWER CONSUMPTION (TYP.) | 12 Watts |
OVERLOAD CURRENT PROTECTION | Present |
REVERSE POLARITY PROTECTION | Internal |
ELECTROMAGNETIC EMISSIONS | FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A, EN50155 (EN50121-3-2, EN55011, EN50121-4) |
ELECTROMAGNETIC IMMUNITY | EN61000-4-2 (ESD), EN61000-4-3 (RS), EN61000-4-4 (EFT), EN61000-4-5 (Surge), EN61000-4-6 (CS), EN61000-4-8, EN61000-4-11 |
SAFETY STANDARDS | -40oC to +85oC (-40o to 185oF) (no fans) EN 60068-2-21 |
STORAGE ENVIRONMENT | -40oC to +85oC (-40o to 185oF) EN 60068-2-14 |
IEEE STANDARDS | IEEE 802.3 for 10Base-T IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX IEEE 802.3ab for 1000Base-T IEEE 802.3z for 1000Base-X IEEE 802.3x for Flow control IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol IEEE 802.1w -2001 Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP) IEEE 802.1D-2004 Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP:2004) IEEE 802.1X-2010 Port Based Network Access Control IEEE 802.1AB – 2016 Station and Media Access Connectivity discovery (LLDP) |
RFC COMPLIANCE | • RFC 768: UDP • RFC 783: TFTP • RFC 791: IPv4 • RFC 792: ICMP • RFC 793: TCP • RFC 854: Telnet • RFC 959: FTP • RFC 1157: SNMP • RFC 1901,1902- 1907 SNMPv2 • RFC 2273-2275: SNMPv3 • RFC 2571: SNMP Management • RFC 1166: IP Addresses • RFC 1643: Ethernet Interface MIB • RFC 2068: HTTP • RFC 21 31, 2132: DHCP • RFC 2817 Upgrading to TLS Within HTTP/1.1 • RFC 2818 HTTP Over TLS • RFC 3376: IGMP v3 • RFC 2474: DiffServ Precedence • RFC 3046: DHCP Relay Agent Information Option • RFC 3580: 802.1x RADIUS • RFC draft-ietf-opsawg-tacacs-09 -TACACS+ |
Tài liệu tham khảo sản phẩm: Datasheet
Quý khách có nhu cầu tư vấn Switch quản trị công nghiệp xin vui lòng liên hệ
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN COTEL
Địa chỉ: 14C2 Ngõ 521/51, Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: (024) 66637998 | Hotline: 0904787059
Email: info@cotel.vn