Switch công nghiệp Chuẩn IEC61850 - Model:iES22GF-1

5 5 (1 đánh giá)

Hãng sx: IS5COM - Canada

  • Bảo hành: 12 tháng
  • Tình trạng : Còn hàng

Liên hệ

Đặt mua: 0904.787.059 

Thông số kỹ thuật Switch công nghiệp Chuẩn IEC61850 - Model:iES22GF-1

IES22GF là switch quản trị thông minh Gigabit Ethernet 20 cổng với 8 cổng RJ45 x10/100/1000BaseT (X) và lên đến 12 x 100/1000Base-X cổng SFP. Tuân thủ tiêu chuẩn IEC61850-3 và IEEE1613. IES22GF cung cấp chức năng hỗ trợ dự phòng thông qua các giao thức STP/RSTP/MSTP đảm bảo bảo vệ tất cả các ứng dụng mạng quan trọng. IES22GF có thể được quản trị thông qua Web UI, iManage Software Suite, Telnet và Console (CLI) / SSH v2. Switch được làm bằng thép mạ kẽm IP-40 và có dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -40°C đến + 85°C, phù hợp với những môi trường khắc nghiệt nhất mà không sử dụng quạt.

1. TÍNH NĂNG

  • SUPPORTS:
    • STP / RSTP / MSTP
    • LLDP (Link Layer Discovery Protocol)
    • Modbus TCP
    • VLAN Priority—supports priority-tagged frames to be received by specific IEDs
    • HTTPS / SSH v2
    • SNTP for synchronizing the switch’s clock 
  • IGMP V2 / V3 (IGMP SNOOPING) 
  • SNMP V1 / V2C / V3
  • RADIUS FOR 802.1X AUTHENTICATION, TACACS+ FOR USER LOGIN AUTHENTICATION 
  • SUPPORTS DDM (DIGITAL DIAGNOSTIC MONITORING) FUNCTION FOR SFP MODULES 
  • MULTIPLE ALARM NOTIFICATION METHODS
  • CONFIGURABLE  BY WEB UI, TELNET, CONSOLE(CLI), IMANAGE SOFTWARE RUNNING ON WINDOWS 10, NT /2000/ XP/2003/VISTA/7
  • DIN RAIL AND PANEL MOUNT

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT SWITCH CÔNG NGHIỆP IES22GF 

DESCRIPTION SPECIFICATION
10/100/1000 BASE-T(X) RJ45 PORTS 8
AUTO MDI/MDIX
100/1000BASE-X SFP PORTS Up to 12
RS-232 SERIAL CONSOLE PORT  RS-232 in RJ45 connector with console cable: 9600 bps, 8, N, 1
WARNING / MONITORING SYSTEM Relay output for fault event alarming
2 alarm warning methods for system events supported:
• SYSLOG with server / client structure; recording and viewing events in the System Event Log
• SMTP for notification via email
Event selection per port
 ALARM Relay output to carry capacity of 1 A at 24 VDC
TECHNOLOGY
MAC TABLE  8K
PRIORITY  QUEUES 4
PROCESSING Store-and-Forward Store-and-Forward
SWITCH PROPERTIES -    Switching latency: 7 μs
-    Switching bandwidth: 40 Gbps
-    Max. Number of Available VLANs: 4096
-    IGMP multicast groups: 32per each VLAN
-    Port rate limiting: User Defined
JUMBO FRAME  9.6K
SECURITY FEATURES • STP/RSTP/MSTP
• Device Binding and Remote Control security
• Access Control List (ACL) for every port
• Authentication, Authorization and Accounting (AAA)
• RADIUS Authentication management
• Port based network access control (NAS) 802.1x
• QoS for achieving efficient bandwidth utilization
• Private VLAN with Port Isolation Configuration
• VLAN (802.1 Q) for segregation and securing network traffic
• SNMPv3 authentication and privacy encryption
• HTTPS / SSH v2 enhanced network security
• Web and CLI authentication and authorization
SOFTWARE FEATURES • Web or CLI based Management (Console or Telnet / SSH v2)
• DHCP Server / Relay
• VLAN (802.1Q) for segregating and securing network traffic
• Supports SNMPv1/v2/v3
• Traffic Prioritization—Storm Control and Quality of Service (QoS) includingDSCP-Based QoS Ingress Port Classification
• Multicast traffic—IGMP Snooping (IGMP v1/v2 / v3) and unregisteredIPMCv4 Flooding
• Warnings (Syslog and SMTP) and Fault Alarm (power failure)
• Monitoring and Diagnostics—MAC Table and Port Statistics (portsmonitoring including for SFP ports, system information, issuing PING packetsfor troubleshooting IP connectivity issues)
• SNTP for synchronizing of clocks over network
NETWORK REDUNDANCY • RSTP (IEEE 802.1 D/w)
• MSTP (RSTP/ STP compatible)
• Fast Recovery and Dual Port Recovery
ENCLOSURE  IP-40 Galvanized Steel
DIMENSIONS (W X D X H) 133.7 (W) x 157.5 (D) x 154.1 (H) mm (5.27 x 6.20 x 6.07 inches)
WEIGHT (G)  ~3500 g
POWER
INPUT POWER Redundant Power Supplies: Dual Input 10-48VDC, Dual Input 36-75VDC,
or Dual Input 110-370VDC or 90-264VAC
POWER CONSUMPTION (TYP.)  18 Watts
OVERLOAD CURRENT PROTECTION  Present
REVERSE POLARITY PROTECTION  Internal
ELECTROMAGNETIC EMISSIONS FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A,
EN50155 (EN50121-3-2, EN55011, EN50121-4)
ELECTROMAGNETIC IMMUNITY EN61000-4-2 (ESD), EN61000-4-3 (RS), EN61000-4-4 (EFT), EN61000-4-5 (Surge), 
EN61000-4-6 (CS), EN61000-4-8, EN61000-4-11
SAFETY STANDARDS   IEC 61850-3, IEEE 1613
SAFETY STANDARDS EN60950-1,
OPERATING ENVIRONMENT -40°C to +85°C (-40° to 185°F) (no fans)EN 60068-2-21
STORAGE ENVIRONMENT -40°C to +85°C (-40°  to 185°F) EN 60068-2-14
IEEE STANDARDS IEEE 802.3 for 10Base-T
IEEE 802.3u for 100Base-TX and 100Base-FX
IEEE 802.3ab for 1000Base-T
IEEE 802.3z for 1000Base-X
IEEE 802.3x for Flow control
IEEE 802.3ad for LACP (Link Aggregation Control Protocol)
IEEE 802.1D - 1998 Spanning Tree Protocol (STP)
IEEE 802.1D – 2004 /w Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP)
IEEE 802.1Q – 2014 Bridged Networks
IEEE 802.1-2010 Port Based Network Access Control
IEEE 802.1AB – 2016 Station and Media Access Connectivity discovery (LLDP)
IEEE 802.1AX Link Aggregation
RFC COMPLIANCE • RFC 768: UDP
• RFC 783: TFTP
• RFC 791: IPv4
• RFC 792: ICMP
• RFC 793: TCP
• RFC 854: Telnet
• RFC 959: FTP
• RFC 1157: SNMPv1
• RFC 1901,1902-1907 SNMPv2
• RFC 2273-2275: SNMPv3
• RFC 2571: SNMP Management
• RFC 1166: IP Addresses
• RFC 1643: Ethernet InterfaceMIB
• RFC 1757: RMON
• RFC 2068: HTTP
• RFC 2990 QoS
• RFC 2131, 2132: DHCP
• RFC 2236: IGMP v2
• RFC 3376: IGMP v3
• RFC 2474: DiffServ Precedence
• RFC 3046: DHCP Relay Agent Information Option
• RFC 3580: 802.1x RADIUS
• RFC 4250-4252 SSH Protocol

 

Tài liệu tham khảo sản phẩm:  Datasheet

 

 

 

 

Quý khách có nhu cầu tư vấn Switch công nghiệp chuẩn IEC61850 xin vui lòng liên hệ

CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN COTEL
Địa chỉ: 14C2 Ngõ 521/51, Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: (024) 66637998 | Hotline: 0904787059
Email: info@cotel.vn

 

Đánh giá - Bình luận
Nhận xét đánh giá (có 1 bình luận và đánh giá)
Nhấn vào đây để đánh giá
0.05779 sec| 2484.781 kb